Thực đơn
Vòng bảng UEFA Europa League 2019–20 Các bảng đấuCác lượt trận được diễn ra vào các ngày 19 tháng 9, 3 tháng 10, 24 tháng 10, 7 tháng 11, 28 tháng 11, và 12 tháng 12 năm 2019.[1] Các trận đấu được diễn ra lúc 18:55 và 21:00 CET/CEST, với những trường hợp ngoại lệ có thể xảy ra vì lý do địa lý.
Thời gian đều theo múi giờ CET/CEST,[note 1] được liệt kê bởi UEFA (giờ địa phương, nếu khác nhau thì được thể hiện trong dấu ngoặc).
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SEV | APO | QRB | DUD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sevilla | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 3 | +11 | 15 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–0 | 2–0 | 3–0 | |
2 | APOEL | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | +2 | 10 | 1–0 | — | 2–1 | 3–4 | ||
3 | Qarabağ | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | −3 | 5 | 0–3 | 2–2 | — | 1–1 | ||
4 | F91 Dudelange | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 18 | −10 | 4 | 2–5 | 0–2 | 1–4 | — |
APOEL | 3–4 | F91 Dudelange |
---|---|---|
| Chi tiết |
F91 Dudelange | 1–4 | Qarabağ |
---|---|---|
| Chi tiết |
Sevilla | 3–0 | F91 Dudelange |
---|---|---|
Chi tiết |
F91 Dudelange | 2–5 | Sevilla |
---|---|---|
| Chi tiết |
Sevilla | 2–0 | Qarabağ |
---|---|---|
Chi tiết |
F91 Dudelange | 0–2 | APOEL |
---|---|---|
Chi tiết |
Qarabağ | 1–1 | F91 Dudelange |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | MAL | CPH | DKV | LUG | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmö FF | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | +2 | 11 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–1 | 4–3 | 2–1 | |
2 | Copenhagen | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | +1 | 9 | 0–1 | — | 1–1 | 1–0 | ||
3 | Dynamo Kyiv | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 | 1–0 | 1–1 | — | 1–1 | ||
4 | Lugano | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 5 | −3 | 3 | 0–0 | 0–1 | 0–0 | — |
Dynamo Kyiv | 1–0 | Malmö FF |
---|---|---|
| Chi tiết |
Copenhagen | 1–0 | Lugano |
---|---|---|
| Chi tiết |
Lugano | 0–0 | Dynamo Kyiv |
---|---|---|
Chi tiết |
Malmö FF | 1–1 | Copenhagen |
---|---|---|
| Chi tiết |
Dynamo Kyiv | 1–1 | Copenhagen |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Copenhagen | 1–1 | Dynamo Kyiv |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Malmö FF | 4–3 | Dynamo Kyiv |
---|---|---|
Chi tiết |
Lugano | 0–1 | Copenhagen |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Dynamo Kyiv | 1–1 | Lugano |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Copenhagen | 0–1 | Malmö FF |
---|---|---|
Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BSL | GET | KRA | TRA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | +8 | 13 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–1 | 5–0 | 2–0 | |
2 | Getafe | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 4 | +4 | 12 | 0–1 | — | 3–0 | 1–0 | ||
3 | Krasnodar | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 11 | −4 | 9 | 1–0 | 1–2 | — | 3–1 | ||
4 | Trabzonspor | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 11 | −8 | 1 | 2–2 | 0–1 | 0–2 | — |
Getafe | 1–0 | Trabzonspor |
---|---|---|
| Chi tiết |
Trabzonspor | 2–2 | Basel |
---|---|---|
Chi tiết |
Trabzonspor | 0–2 | Krasnodar |
---|---|---|
Chi tiết |
Krasnodar | 3–1 | Trabzonspor |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Trabzonspor | 0–1 | Getafe |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Basel | 2–0 | Trabzonspor |
---|---|---|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | LASK | SPO | PSV | ROS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LASK | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | +7 | 13 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 3–0 | 4–1 | 1–0 | |
2 | Sporting CP | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 7 | +4 | 12 | 2–1 | — | 4–0 | 1–0 | ||
3 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 12 | −3 | 8 | 0–0 | 3–2 | — | 1–1 | ||
4 | Rosenborg | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 11 | −8 | 1 | 1–2 | 0–2 | 1–4 | — |
PSV Eindhoven | 3–2 | Sporting CP |
---|---|---|
Chi tiết |
Rosenborg | 1–4 | PSV Eindhoven |
---|---|---|
| Chi tiết |
Sporting CP | 2–1 | LASK |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Sporting CP | 1–0 | Rosenborg |
---|---|---|
| Chi tiết |
PSV Eindhoven | 0–0 | LASK |
---|---|---|
Chi tiết |
Rosenborg | 0–2 | Sporting CP |
---|---|---|
Chi tiết |
LASK | 4–1 | PSV Eindhoven |
---|---|---|
Chi tiết |
Sporting CP | 4–0 | PSV Eindhoven |
---|---|---|
| Chi tiết |
PSV Eindhoven | 1–1 | Rosenborg |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
LASK | 3–0 | Sporting CP |
---|---|---|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | CEL | CFR | LAZ | REN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | +4 | 13 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–0 | 2–1 | 3–1 | |
2 | CFR Cluj | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 4 | +2 | 12 | 2–0 | — | 2–1 | 1–0 | ||
3 | Lazio | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | −3 | 6 | 1–2 | 1–0 | — | 2–1 | ||
4 | Rennes | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | −3 | 4 | 1–1 | 0–1 | 2–0 | — |
Rennes | 1–1 | Celtic |
---|---|---|
Chi tiết |
CFR Cluj | 2–1 | Lazio |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Lazio | 2–1 | Rennes |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Celtic | 2–0 | CFR Cluj |
---|---|---|
| Chi tiết |
CFR Cluj | 1–0 | Rennes |
---|---|---|
| Chi tiết |
CFR Cluj | 2–0 | Celtic |
---|---|---|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ARS | FRA | STL | VSC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | +7 | 11 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–2 | 4–0 | 3–2 | |
2 | Eintracht Frankfurt | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 10 | −2 | 9 | 0–3 | — | 2–1 | 2–3 | ||
3 | Standard Liège | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 10 | −2 | 8 | 2–2 | 2–1 | — | 2–0 | ||
4 | Vitória de Guimarães | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | −3 | 5 | 1–1 | 0–1 | 1–1 | — |
Eintracht Frankfurt | 0–3 | Arsenal |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Standard Liège | 2–0 | Vitória de Guimarães |
---|---|---|
Chi tiết |
Vitória de Guimarães | 0–1 | Eintracht Frankfurt |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Arsenal | 4–0 | Standard Liège |
---|---|---|
| Chi tiết |
Arsenal | 3–2 | Vitória de Guimarães |
---|---|---|
| Chi tiết |
Eintracht Frankfurt | 2–1 | Standard Liège |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Vitória de Guimarães | 1–1 | Arsenal |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Standard Liège | 2–1 | Eintracht Frankfurt |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Vitória de Guimarães | 1–1 | Standard Liège |
---|---|---|
| Chi tiết |
Arsenal | 1–2 | Eintracht Frankfurt |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Eintracht Frankfurt | 2–3 | Vitória de Guimarães |
---|---|---|
Chi tiết |
Standard Liège | 2–2 | Arsenal |
---|---|---|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | POR | RAN | YB | FEY | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Porto | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | −1 | 10 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–1 | 2–1 | 3–2 | |
2 | Rangers | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | +2 | 9 | 2–0 | — | 1–1 | 1–0 | ||
3 | Young Boys | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | +1 | 8 | 1–2 | 2–1 | — | 2–0 | ||
4 | Feyenoord | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | −2 | 5 | 2–0 | 2–2 | 1–1 | — |
Porto | 2–1 | Young Boys |
---|---|---|
| Chi tiết |
Young Boys | 2–1 | Rangers |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Young Boys | 2–0 | Feyenoord |
---|---|---|
Chi tiết |
Feyenoord | 1–1 | Young Boys |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Young Boys | 1–2 | Porto |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Feyenoord | 2–2 | Rangers |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Rangers | 1–1 | Young Boys |
---|---|---|
| Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ESP | LUD | FER | CSKA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Espanyol | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 4 | +8 | 11 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 6–0 | 1–1 | 0–1 | |
2 | Ludogorets Razgrad | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 8 | 0–1 | — | 1–1 | 5–1 | ||
3 | Ferencváros | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 7 | −2 | 7 | 2–2 | 0–3 | — | 0–0 | ||
4 | CSKA Moscow | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 9 | −6 | 5 | 0–2 | 1–1 | 0–1 | — |
Ludogorets Razgrad | 5–1 | CSKA Moscow |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Espanyol | 1–1 | Ferencváros |
---|---|---|
| Chi tiết |
Ferencváros | 0–3 | Ludogorets Razgrad |
---|---|---|
Chi tiết |
|
CSKA Moscow | 0–2 | Espanyol |
---|---|---|
Chi tiết |
CSKA Moscow | 0–1 | Ferencváros |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Ludogorets Razgrad | 0–1 | Espanyol |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Ferencváros | 0–0 | CSKA Moscow |
---|---|---|
Chi tiết |
Espanyol | 6–0 | Ludogorets Razgrad |
---|---|---|
Chi tiết |
CSKA Moscow | 1–1 | Ludogorets Razgrad |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Ferencváros | 2–2 | Espanyol |
---|---|---|
Chi tiết |
Ludogorets Razgrad | 1–1 | Ferencváros |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Espanyol | 0–1 | CSKA Moscow |
---|---|---|
Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | GNT | WLF | SET | OLK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gent | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 7 | +4 | 12 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–2 | 3–2 | 2–1 | |
2 | VfL Wolfsburg | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | +2 | 11 | 1–3 | — | 1–0 | 3–1 | ||
3 | Saint-Étienne | 6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 8 | −2 | 4 | 0–0 | 1–1 | — | 1–1 | ||
4 | Oleksandriya | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 10 | −4 | 3 | 1–1 | 0–1 | 2–2 | — |
Gent | 3–2 | Saint-Étienne |
---|---|---|
Chi tiết |
VfL Wolfsburg | 3–1 | Oleksandriya |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Oleksandriya | 1–1 | Gent |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Saint-Étienne | 1–1 | VfL Wolfsburg |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Saint-Étienne | 1–1 | Oleksandriya |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Gent | 2–2 | VfL Wolfsburg |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Oleksandriya | 2–2 | Saint-Étienne |
---|---|---|
| Chi tiết |
VfL Wolfsburg | 1–3 | Gent |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Saint-Étienne | 0–0 | Gent |
---|---|---|
Chi tiết |
Oleksandriya | 0–1 | Wolfsburg |
---|---|---|
Chi tiết |
Gent | 2–1 | Oleksandriya |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Wolfsburg | 1–0 | Saint-Étienne |
---|---|---|
| Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | IBS | ROM | MGB | WLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | İstanbul Başakşehir | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 9 | −2 | 10 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 0–3 | 1–1 | 1–0 | |
2 | Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 6 | +6 | 9 | 4–0 | — | 1–1 | 2–2 | ||
3 | Borussia Mönchengladbach | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 9 | −3 | 8 | 1–2 | 2–1 | — | 0–4 | ||
4 | Wolfsberg | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 8 | −1 | 5 | 0–3 | 1–1 | 0–1 | — |
Roma | 4–0 | İstanbul Başakşehir |
---|---|---|
| Chi tiết |
Borussia Mönchengladbach | 0–4 | Wolfsberg |
---|---|---|
Chi tiết |
Wolfsberg | 1–1 | Roma |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
İstanbul Başakşehir | 1–1 | Borussia Mönchengladbach |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
İstanbul Başakşehir | 1–0 | Wolfsberg |
---|---|---|
| Chi tiết |
Roma | 1–1 | Borussia Mönchengladbach |
---|---|---|
| Chi tiết |
Wolfsberg | 0–3 | İstanbul Başakşehir |
---|---|---|
Chi tiết |
Borussia Mönchengladbach | 2–1 | Roma |
---|---|---|
Chi tiết |
|
İstanbul Başakşehir | 0–3 | Roma |
---|---|---|
Chi tiết |
Wolfsberg | 0–1 | Borussia Mönchengladbach |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Borussia Mönchengladbach | 1–2 | İstanbul Başakşehir |
---|---|---|
| Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BRA | WOL | SLO | BES | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Braga | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 9 | +6 | 14 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 3–3 | 2–2 | 3–1 | |
2 | Wolverhampton Wanderers | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | +6 | 13 | 0–1 | — | 1–0 | 4–0 | ||
3 | Slovan Bratislava | 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 13 | −3 | 4 | 2–4 | 1–2 | — | 4–2 | ||
4 | Beşiktaş | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 15 | −9 | 3 | 1–2 | 0–1 | 2–1 | — |
Slovan Bratislava | 4–2 | Beşiktaş |
---|---|---|
Chi tiết |
Wolverhampton Wanderers | 0–1 | Braga |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Braga | 2–2 | Slovan Bratislava |
---|---|---|
Chi tiết |
Beşiktaş | 0–1 | Wolverhampton Wanderers |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Beşiktaş | 1–2 | Braga |
---|---|---|
| Chi tiết |
Slovan Bratislava | 1–2 | Wolverhampton Wanderers |
---|---|---|
| Chi tiết |
Wolverhampton Wanderers | 1–0 | Slovan Bratislava |
---|---|---|
| Chi tiết |
Beşiktaş | 2–1 | Slovan Bratislava |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Braga | 3–3 | Wolverhampton Wanderers |
---|---|---|
| Chi tiết |
Slovan Bratislava | 2–4 | Braga |
---|---|---|
Chi tiết |
Wolverhampton Wanderers | 4–0 | Beşiktaş |
---|---|---|
| Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | MUN | AZ | PAR | AST | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester United | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 2 | +8 | 13 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 4–0 | 3–0 | 1–0 | |
2 | AZ | 6 | 2 | 3 | 1 | 15 | 8 | +7 | 9 | 0–0 | — | 2–2 | 6–0 | ||
3 | Partizan | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 8 | 0–1 | 2–2 | — | 4–1 | ||
4 | Astana | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 19 | −15 | 3 | 2–1 | 0–5 | 1–2 | — |
Manchester United | 1–0 | Astana |
---|---|---|
| Chi tiết |
Astana | 1–2 | Partizan |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
AZ | 0–0 | Manchester United |
---|---|---|
Chi tiết |
Partizan | 0–1 | Manchester United |
---|---|---|
Chi tiết |
Astana | 0–5 | AZ |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Manchester United | 3–0 | Partizan |
---|---|---|
Chi tiết |
Astana | 2–1 | Manchester United |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Manchester United | 4–0 | AZ |
---|---|---|
Chi tiết |
Thực đơn
Vòng bảng UEFA Europa League 2019–20 Các bảng đấuLiên quan
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á (Vòng 2) Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 (vòng play-off) Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Vòng tuần hoàn nướcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vòng bảng UEFA Europa League 2019–20 https://int.soccerway.com/matches/2019/09/19/europ... https://int.soccerway.com/matches/2019/09/19/europ... https://int.soccerway.com/matches/2019/09/19/europ... https://int.soccerway.com/matches/2019/09/19/europ... https://int.soccerway.com/matches/2019/09/19/europ... https://int.soccerway.com/matches/2019/09/19/europ... https://int.soccerway.com/matches/2019/09/19/europ... https://int.soccerway.com/matches/2019/09/19/europ... https://int.soccerway.com/matches/2019/09/19/europ... https://int.soccerway.com/matches/2019/09/19/europ...